Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:22 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,370.00 39.00 | 15,463.00 22.00 | 15,930.00 -77.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,419.43 -200.57 | 17,595.38 -124.62 | 18,162 72.13 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,689 -233.00 | 25,844 -178.00 | 26,660 46.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,210.47 | 3,184.00 -58.90 | 3,324.00 -23.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,389.00 6.56 | 3,503.00 -9.41 |
Euro | EUR | 25,035 227.00 | 25,085 267.00 | 26,169 61.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,189 -86.90 | 29,483 30.94 | 30,433 -138.38 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -540.00 | 2,900.00 -62.00 | 3,050.00 5.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.20 | 297.68 |
Yên Nhật | JPY | 161.52 1.77 | 161.67 0.31 | 168.15 0.97 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.14 16.14 | 17.82 -1.88 | 19.32 -2.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,327 | 79,388 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.41 | 1.31 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,695.93 | 4,984.42 4,984.42 | 5,093.76 -198.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,133.38 24.38 | 2,224.23 -4.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,290.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.00 -17.68 | 320.00 23.64 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,255.15 | 6,506.04 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,152.24 30.24 | 2,243.90 -13.10 |
Đô la Singapore | SGD | 17,011.00 -39.00 | 17,011.00 -199.00 | 17,784.00 224.00 |
Bạc Thái | THB | 650.00 33.87 | 653.00 -3.13 | 685.00 0.87 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.96 | 0.00 | 828.33 |
Đô la Mỹ | USD | 23,330 -81.00 | 23,360 -51.00 | 23,700 77.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.